Xi măng poóc lăng hỗn hợp PCB40
STT | CHỈ TIÊU KỸ THUẬT | Đơn vị | MỨC QUY ĐỊNH | |
TCVN 6260:2009 | Tiêu chuẩncơ sở | |||
1 | Cường độ nén:+ 3 ngày ± 45phút.
+ 28 ngày ± 2 giờ. |
N/mm2
|
< 18< 40 | < 25< 45 |
2 | Thời gian ninh kết:+ Thời gian bắt đầu ninh kết
+ Thời gian kết thúc ninh kết |
phút
phút |
< 45 £ 420 | < 100 £ 300 |
3 | Độ nghiền mịn:+ Lượng sót sàng 0,09 mm
+ Bề mặt riêng, xác định theo phương pháp Blaine |
%cm2/g | £ 10,0
< 2800 |
£ 5,0< 3300 |
4 | Độ ổn định thể tích ( x/đ theo Le Chaterlier) | mm | £ 10 | £ 3 |
5 | Hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) | % | £ 3,5 | £ 2,5 |