Tên chỉ tiêu (Items) |
Đơn vị (Units) | Tiêu chuẩn (Spec.Limit) | Kết quả (Test result) |
Phương pháp thử (Test methods) |
SO3 (Sulfur trioxide) |
% |
≤ 3,5 | 2,21 |
TCVN 141:2008 |
Mất khi nung, MKN (Loss on ignition, LOI) |
% |
≤ 10 |
6,72 |
|
Độ mịn, Phần còn lại trên sàng 45µm (Retained content on sieve 45µm) |
% |
≤ 15 | 6,0 |
TCVN 4030:2003 |
Độ mịn, Phương pháp blaine (Fineness blaine, specific surface) |
cm2/g |
≥ 2800 |
4156 |
|
Thời gian bắt đầu đông kết (Initial setting time) |
Phút (minutes) |
≥ 45 |
160 |
TCVN 6017:2015 |
Thời gian kết thúc đông kết (Final setting time) |
≤ 420 |
200 |
||
Độ ổn định thể tích, Phương pháp Le Chatelier (Soundness) |
mm |
≤ 10 |
1,50 |
|
Cường độ nén (Compressive strength):
– 3 ngày (3 days) – 28 ngày (28 days) |
MPa |
≥ 18 ≥ 40 |
27,5 45,4 |
TCVN 6016:2011 |