Tên chỉ tiêu (Items) |
Đơn vị (Units) | Tiêu chuẩn (Spec.Limit) | Kết quả (Test result) |
Phương pháp thử (Test methods) |
MgO (Magnesium oxide) |
% |
≤ 5,0 |
1,70 |
TCVN 141:2008 |
SO3 (Sulfur trioxide) |
≤ 3,5 |
2,66 |
||
Vôi tự do CaOtd (Free CaO) |
– |
0,55 |
||
Mất khi nung, MKN (Loss on ignition, LOI) |
≤ 3,5 |
2,80 |
||
Cặn không tan, CKT (Insoluble residue, IR) |
≤ 1,5 |
0,37 |
||
Tổng kiềm (Equivalent alkalies) |
≤ 0,6 |
0,47 |
||
Độ mịn, Phương pháp blaine (Fineness blaine, specific surface) |
cm2/g |
≥ 2800 |
3982 |
TCVN 4030:2003 |
Thời gian bắt đầu đông kết (Initial setting time) |
Phút (minutes) |
≥ 45 |
150 |
TCVN 6017:2015 |
Thời gian kết thúc đông kết (Final setting time) |
≤ 375 |
190 |
||
Độ ổn định thể tích (Soundness) |
mm |
≤ 10 |
1,00 |
|
Cường độ nén (Compressive strength):
– 3 ngày (3 days) – 28 ngày (28 days) |
MPa |
≥ 25 ≥ 50 |
38,0 59,1 |
TCVN 6016:2011 |